Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se carrer


[se carrer]
tự động từ
ngồi thoải mái; ngồi chễm chệ
Se carrer dans un fauteuil
ngồi thoải mái trong ghế bành
(từ cũ, nghĩa cũ) vênh váo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.